- sich mühsam vorwärtsbewegen
- - {to labour} gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn, lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn, là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi - chuẩn bị kỹ lưỡng, bàn bạc chi tiết
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.